Các tên đầu tiên nằm trong top các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế là cồn hay alcohol. Cồn hay alcohol, là một chất hóa học chứa nhóm hydroxyl (OH-) và được sử dụng phổ biến nhất là ethanol và iso-propanol. Nồng độ alcohol thường dùng từ 60 đến 90. Cồn có khả năng diệt vi khuẩn, vi-rút và nấm, nhưng không hiệu quả đối với nha bào. Nó thường được sử dụng để khử khuẩn nhiệt kế, ống nghe, panh, kéo, ống nội soi mềm và sát khuẩn da, bàn tay, bề mặt thiết bị, và một số bề mặt cứng khác.
Ưu điểm của cồn là giá thành thấp, không để lại chất tồn dư trên dụng cụ, không có mùi độc hại và không nhuộm màu các dụng cụ. Tuy nhiên, cồn không diệt được nha bào và một số loại vi-rút hoặc nấm, có thể làm thoái hóa chất nhựa và chất cao su, dễ cháy và bay hơi nhanh.
Các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế có chứa chlor bao gồm muối hypochlorite của natri và calci, chloramine B, chloramine T, chlorine dioxide và các muối natri dichloro-isocyanurate (NaDCC) hay natri troclosene (presept). Đặc điểm chung của chúng là khả năng diệt khuẩn, vi-rút và nấm, nhưng không diệt được nha bào.
Các hoạt chất chứa chlor trong các chất khử khuẩn có tác dụng chủ yếu là acid hypochlore (HClO). Cơ chế tác động của chúng chưa được giải thích đầy đủ, có thể do oxy hóa enzyme và amino acid của vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và giảm trao đổi chất.
Ưu điểm của các chất khử khuẩn có chứa chlor là giá thành thấp, tác dụng nhanh và không bị ảnh hưởng bởi độ cứng của nước. Chúng cũng có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau và dễ rửa sạch, đồng thời không để lại chất tồn dư gây kích ứng.
Glutaraldehyde (C5H8O2) là một trong các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế giúp khử trùng và tiệt trùng các dụng cụ y tế như nội soi, máy thở, mặt nạ gây mê và các vật liệu khác như kim loại, nhựa, cao su và thủy tinh.
Khi ở dạng dung dịch, nồng độ hoạt chất glutaraldehyde thường giải phóng từ 2 đến 2,5%. Cơ chế tác động của hóa chất này là alkyl hóa các nhóm sulfhydryl, hydroxyl, carboxyl và amino trong vi sinh vật, làm thay đổi RNA, DNA và quá trình tổng hợp protein.
Dung dịch glutaraldehyde ở dạng nước có độ pH acid và trong trạng thái này thường không diệt được nha bào. Để dung dịch có khả năng diệt nha bào, cần hoạt hóa bằng tác nhân kiềm để tăng độ pH từ 7,5 đến 8,5. Việc này thường được thực hiện bằng việc sử dụng lọ hoạt hóa.
Glutaraldehyde có thời gian khử khuẩn ở mức độ cao là 20 phút và tiệt khuẩn là 10 giờ ở nhiệt độ phòng. Nó có tác dụng diệt khuẩn mạnh với phổ rộng, không bị bất hoạt bởi chất hữu cơ và không ăn mòn khi ở dạng kiềm. Ngoài ra, nó cũng có khả năng bảo vệ ống nội soi nếu chế phẩm không chứa chất hoạt động bề mặt.
Tuy nhiên, glutaraldehyde cũng có một số nhược điểm. Nó có thể gây hiện tượng đề kháng với một số vi khuẩn và mycobacteria. Dung dịch glutaraldehyde cũng có tính kích ứng và cần thông khí phòng thường xuyên để đảm bảo mức thông khí từ 7 đến 15 lần mỗi giờ. Ngoài ra, dung dịch acid có thể gây ăn mòn và gây hại cho ống nội soi nếu chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt.
Hóa chất này có công thức hóa học là C6H4(CHO)2, hay được gọi là 1,2-benzenedicarboxaldehyde, là một trong các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế. Dung dịch OPA (Ortho-Phthalaldehyde) có nồng độ 0,55%, có màu xanh dương, trong suốt và có độ pH 7,5.
Cơ chế tác động của hóa chất này là alkyl hóa các nhóm sulfhydryl, hydroxyl, carboxyl và amino trong vi sinh vật, làm thay đổi RNA, DNA và quá trình tổng hợp protein. Nó có tác dụng khử khuẩn mạnh trong 5 phút ở nhiệt độ phòng và có ảnh hưởng tác động nhanh và mạnh với các chủng vi khuẩn và vi-rút, đặc biệt có khả năng tiêu diệt các chủng vi khuẩn mycobacteria đã kháng lại hóa chất glutaraldehyde.
Hóa chất này thường được sử dụng như một thay thế cho glutaraldehyde trong việc khử khuẩn mức độ cao của các dụng cụ y tế như nội soi, máy thở, mặt nạ gây mê và các vật liệu khác như kim loại, nhựa, cao su và thủy tinh.
Ưu điểm của hóa chất này là thời gian khử khuẩn mức độ cao nhanh nhất chỉ trong 5 phút, nó tương hợp với nhiều loại chất liệu khác nhau, không bị bất hoạt bởi chất hữu cơ và không có độc tính do bay hơi ít.
Cái tên tiếp theo nằm trong danh sách các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế đó là Peracetic acid. Hóa chất này có công thức hóa học là CH3CO3H, được biết đến như là acid peracetic, acid peroxyacetic hoặc PPA. Cơ chế chính của hóa chất này chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên có thể tương tự như các chất oxy hóa khác. Nó có khả năng tiêu diệt vi khuẩn mạnh mẽ với phạm vi rộng, bao gồm cả vi khuẩn nha bào.
Hóa chất này thường được sử dụng ở nhiều nồng độ khác nhau và có thể được sử dụng độc lập hoặc phối hợp với các chất khác như hydrogen peroxide. Nó được sử dụng phổ biến để tiệt trùng hoặc khử khuẩn các dụng cụ y tế như nội soi, dụng cụ phẫu thuật và nha khoa, dây máy thở, mặt nạ gây mê, cũng như nhiều loại dụng cụ khác bao gồm kim loại, nhựa, cao su và thủy tinh. Hóa chất có thể được sử dụng để ngâm hoặc phun bằng máy.
Ưu điểm của hóa chất này bao gồm khả năng tiêu diệt vi khuẩn rộng, bao gồm cả vi khuẩn nha bào, trong thời gian ngắn. Nó có tính độc thấp và có khả năng tương hợp với nhiều loại chất khác nhau. Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm được ghi nhận. Dung dịch hóa chất không có tính ổn định lâu dài và thời gian sử dụng hạn chế. Nó có thể gây ăn mòn cho các dụng cụ, đặc biệt là dụng cụ làm từ đồng, thép và sắt. Hơn nữa, hóa chất này có giá thành khá cao.
Hydrogen peroxide (H2O2) có công thức hóa học là H2O2 và có cơ chế tác động bằng cách tạo ra gốc tự do hydroxyl (OH-) tấn công vào màng lipid của vi khuẩn, DNA và các thành phần khác trong tế bào. Hóa chất này có khả năng diệt khuẩn mạnh với phổ rộng, ảnh hưởng đến vi khuẩn, vi rút, nấm và cả nha bào.
Là một trong các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế, hydrogen peroxide có thể được sử dụng độc lập với nồng độ từ 6% đến 25%, tuy nhiên nồng độ 7,5% là phổ biến nhất. Nó cũng thường được sử dụng kết hợp với acid peracetic. Trong lĩnh vực y tế, hydrogen peroxide được sử dụng để tiệt trùng hoặc khử khuẩn các dụng cụ nội soi ở nồng độ 7,5%.
Ưu điểm của hóa chất này là nó có tính bền đặc biệt, đặc biệt khi được bảo quản trong điều kiện tối. Tuy nhiên, cũng đã ghi nhận một số trường hợp hóa chất này có thể ảnh hưởng đến hình dạng và chức năng của ống nội soi.
Iodophors là các hợp chất hữu cơ chứa iode, kết hợp với một chất mang tính hữu cơ hoặc chất hòa tan để giải phóng iode dần dần. Một trong những loại iodophors phổ biến nhất là povidone iodine (hoặc iodine polyvinylpyrrolidone), được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế. Cơ chế tác động của povidone iodine bao gồm tấn công màng tế bào, phá vỡ cấu trúc tế bào, tổng hợp protein và acid nucleic.
Nằm trong danh sách các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế, Iodophors có khả năng diệt khuẩn, bao gồm cả vi khuẩn trực khuẩn lao và vi rút, nhưng thời gian cần thiết để diệt một số loại nấm và nha bào thường lâu hơn. Các chế phẩm iodophors thương mại thường không được chỉ định chính xác để tiêu diệt nha bào. Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa phân biệt rõ ràng hợp chất iodophors nào có khả năng tiêu diệt vi khuẩn mạnh mẽ nhất. Tuy nhiên, iodophors vẫn được sử dụng rộng rãi để sát trùng da và khử khuẩn các thiết bị y tế như lọ cấy máu, nhiệt kế, ống nội soi và nhiều thiết bị khác.
Ưu điểm của iodophors là chúng ít độc hại và ít gây kích ứng, nhưng đôi khi có thể gây dị ứng. Chúng có tác dụng nhanh khi sử dụng ở nồng độ đúng. Tuy nhiên, cũng đã ghi nhận một số nhược điểm của iodophors. Chúng có thể nhuộm màu các dụng cụ y tế, dễ bị bất hoạt bởi protein và các chất hữu cơ khác. Iodophors không ổn định với nhiệt, ánh sáng và nước cứng. Chúng cũng có khả năng ăn mòn và cần pha loãng theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Đồng thời, iodophors không được sử dụng để khử khuẩn các ống thông bằng silicon vì có thể gây hỏng ống.
Các dẫn xuất phenol được tạo ra bằng cách thay thế nguyên tử hydro (H) trong nhóm vòng nhân thơm bằng các nhóm hữu cơ như alkyl, phenyl, benzyl hoặc halogen. Hai dẫn xuất phổ biến nhất là ortho-phenyl phenol và ortho-phenyl parachlorophenol. Cả hai dẫn xuất này có cơ chế tác động bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào và làm kết tủa protein của vi sinh vật.
Các hợp chất này có khả năng diệt khuẩn, vi-rút và trực khuẩn lao ở một số nồng độ nhất định, nhưng không hiệu quả đối với nha bào. Tuy nhiên, kết quả của các nghiên cứu về khả năng tiêu diệt khuẩn của chúng không thống nhất và được xem là có khả năng khử khuẩn ở mức độ thấp. Các dẫn xuất phenol thường được sử dụng để làm sạch và vệ sinh môi trường, chẳng hạn như sàn nhà, tường, giường bệnh, tay nắm cửa và các bề mặt trong phòng thí nghiệm. Chúng cũng được sử dụng để khử khuẩn ở mức độ thấp cho một số dụng cụ không thiết yếu.
Mặc dù các nhà khoa học không công nhận chất này là chất tiêu diệt khuẩn hoặc có khả năng khử khuẩn ở mức độ cao, nhưng chất này vẫn nằm trong danh sách các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế vì chúng được sử dụng để giảm mức độ nhiễm trên các dụng cụ thiết yếu và bán thiết yếu trước khi thực hiện quá trình tiêu diệt khuẩn ở mức độ cao hoặc tiệt khuẩn. Ưu điểm của loại hóa chất này bao gồm giá thành thấp và không gây ăn mòn. Tuy nhiên, chúng cũng có một số nhược điểm như tạo vết nứt, nhuộm màu và làm mềm một số dụng cụ làm từ nhựa hoặc cao su. Chúng cũng bị bất hoạt bởi chất hữu cơ, có độc tính khá cao, có mùi khó chịu và có thể hấp thụ vào các dụng cụ làm từ nhựa hoặc cao su xốp.
Tham khảo thêm:
Trên đây là danh sách các chất khử khuẩn được sử dụng trong y tế mà chúng tôi muốn chia sẻ đến cho bạn. Hy vọng với những thông tin chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chất này cũng như công dụng của chúng trong việc khử khuẩn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy liên hệ với công ty diệt côn trùng PCS để được giải đáp và tư vấn nhé!