Kiểm soát côn trùng
Ngăn ngừa & Bảo vệ
Bách khoa côn trùng
Vì sao chọn PCS

Khám phá thế giới côn trùng

KHÁM PHÁ
Tìm hiểu
thuật ngữ chuyên ngành
PCS cung cấp những thuật ngữ chuyên ngành về côn trùng, giúp bạn tìm hiểu thế giới côn trùng theo phương diện khoa học dễ dàng và thuận tiện hơn.
A-B

Ấu trùng: Giai đoạn phát triển non của côn trùng trước khi trở thành nhộng hoặc trưởng thành.

Áp dụng: Quá trình sử dụng các biện pháp kiểm soát côn trùng như thuốc, bẫy, hoặc tác nhân sinh học.

Bẫy côn trùng: Thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để thu hút và bắt côn trùng gây hại.

Biện pháp sinh học: Sử dụng các sinh vật sống để kiểm soát côn trùng gây hại, như kẻ thù tự nhiên hoặc ký sinh trùng.

Biện pháp hóa học: Sử dụng các hóa chất, như thuốc diệt côn trùng, để kiểm soát côn trùng gây hại.

C-D

Côn trùng gây hại: Loại côn trùng gây ra thiệt hại cho con người, tài sản hoặc môi trường. Ví dụ: muỗi, gián, kiến,...

Côn trùng hại kho: Loại côn trùng gây hại cho các sản phẩm nông nghiệp được lưu kho như thóc, gạo, đậu, bắp,... Ví dụ: mọt, mối, kiến,...

Côn trùng vector: Loại côn trùng mang mầm bệnh và truyền bệnh cho con người hoặc động vật. Ví dụ: muỗi, vắt,...

E-F

Enzyme (Enzim): Chất xúc tác sinh học giúp thúc đẩy các phản ứng hóa học trong cơ thể côn trùng, thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh lý học côn trùng.

Feromon (Pheromone): Hóa chất do côn trùng tiết ra để giao tiếp với nhau, thường được sử dụng trong bẫy côn trùng để kiểm soát hoặc giám sát quần thể côn trùng gây hại.

G-H

Giai đoạn sinh trưởng: Các giai đoạn phát triển của côn trùng từ trứng, ấu trùng, nhộng đến trưởng thành.

Giám sát dịch hại: Quá trình theo dõi và ghi nhận sự hiện diện, mật độ của côn trùng gây hại để đưa ra các biện pháp kiểm soát phù hợp.

Gây hại: Tác động tiêu cực của côn trùng lên cây trồng, vật nuôi hoặc con người.

Hóa chất diệt côn trùng: Các hợp chất hóa học được sử dụng để tiêu diệt côn trùng gây hại.

Hướng dẫn kiểm soát dịch hại: Các quy định và hướng dẫn về phương pháp kiểm soát côn trùng gây hại hiệu quả và an toàn.

Hiệu lực thuốc: Mức độ hiệu quả của thuốc trong việc kiểm soát côn trùng gây hại.

Hạn chế: Các biện pháp hoặc quy định nhằm giảm thiểu sử dụng hoặc tác động tiêu cực của các hóa chất diệt côn trùng.

I-L

Kiểm soát côn trùng: Các biện pháp và phương pháp được sử dụng để quản lý và giảm thiểu số lượng côn trùng gây hại.

Ký sinh trùng: Sinh vật sống bám vào sinh vật khác (vật chủ) và gây hại cho vật chủ để duy trì sự sống và phát triển.

Kháng thuốc: Khả năng của côn trùng phát triển để chống lại hoặc giảm thiểu tác động của thuốc trừ sâu sau khi tiếp xúc lâu dài.

Kế hoạch quản lý dịch hại: Tài liệu chi tiết các biện pháp và chiến lược được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại trong một khu vực cụ thể.

Lột xác: Quá trình côn trùng lột bỏ lớp vỏ ngoài để phát triển thành giai đoạn mới.

Lưới bẫy: Dụng cụ được sử dụng để bắt và giám sát côn trùng, thường là một loại lưới chuyên dụng.

Lưới chống côn trùng: Lưới được sử dụng để bảo khu vực khỏi sự xâm nhập của côn trùng gây hại.

 

M-O

Môi trường sống: Nơi sinh sống của côn trùng, bao gồm các yếu tố sinh học và phi sinh học.

Mật độ côn trùng: Số lượng côn trùng trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích.

Mồi: Chất hoặc hợp chất được sử dụng để thu hút côn trùng vào bẫy hoặc khu vực có thuốc diệt côn trùng.

Nhộng: Giai đoạn phát triển của côn trùng giữa ấu trùng và trưởng thành.

Nhiệt độ: Yếu tố phi sinh học quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và sinh sản của côn trùng.

Ô nhiễm: Sự hiện diện của các chất gây hại trong môi trường có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cây trồng và môi trường sống.

P-R

Phòng trừ dịch hại: Các biện pháp và phương pháp được sử dụng để quản lý và giảm thiểu số lượng côn trùng gây hại.

Phun thuốc: Quá trình sử dụng thiết bị để phân phối thuốc hoặc các hóa chất khác lên cây trồng hoặc khu vực bị nhiễm côn trùng.

Phân loại: Quá trình xác định và sắp xếp côn trùng vào các nhóm dựa trên đặc điểm hình thái và di truyền.

Quần thể côn trùng: Tập hợp các cá thể côn trùng của một loài sống trong một khu vực nhất định.

Quản lý dịch hại: Các chiến lược và phương pháp được sử dụng để kiểm soát và giảm thiểu tác động của côn trùng gây hại.

Quản lý tổng hợp dịch hại (IPM): Phương pháp kiểm soát dịch hại kết hợp các biện pháp sinh học, hóa học, cơ học và văn hóa để giảm thiểu tác động tiêu cực của côn trùng gây hại.

Quy trình kiểm soát dịch hại: Các bước cụ thể được thực hiện để quản lý và kiểm soát côn trùng gây hại.

Rải thuốc: Phương pháp phân phối thuốc diện rộng bằng cách rải đều khắp khu vực.

S-T

Sát trùng: Quá trình sử dụng hóa chất hoặc các biện pháp khác để tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật gây bệnh và côn trùng.

Sinh sản: Quá trình côn trùng sinh sản và phát triển thế hệ mới.

Thời kỳ phát triển: Các giai đoạn trong quá trình phát triển của côn trùng từ trứng đến trưởng thành.

Thời gian tồn lưu: Thời gian mà một loại thuốc trừ sâu hoặc hóa chất còn tồn tại và có hiệu lực trên cây trồng hoặc trong môi trường.

Thức ăn: Các nguồn thức ăn của côn trùng, bao gồm thực vật, động vật và các chất hữu cơ khác.

Tập tính: Các hành vi và thói quen của côn trùng, quan trọng trong việc xác định biện pháp kiểm soát hiệu quả.

Về PCS

Trò chuyện với PCS để tìm và giải đáp vấn đề bạn
đang thắc mắc.

Hãy để PCS bảo vệ gia đình bạn với giải pháp kiểm soát côn trùng
an toàn, hiệu quả.

Tìm chi nhánh gần nhất của PCS